MỘT SỐ PHÂN BÓN NPK

Phân NPK được phân biệt dựa trên tỷ lệ phần trăm của đạm (N), lân (P), và kali (K), được ký hiệu trên bao bì dưới dạng N-P-K. Ngoài ra, phân NPK còn được phân loại theo công nghệ sản xuất (phân trộn hoặc phân phức hợp) và thêm các nguyên tố trung, vi lượng như Lưu huỳnh (S) hoặc các vi lượng TE (Trace Elements) để bổ sung dinh dưỡng cho cây.
1. Phân loại theo tỷ lệ N-P-K:
Đây là cách phân loại phổ biến nhất, thể hiện hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón.
• N (Nitơ):
Tăng cường sự phát triển của thân, lá và quá trình quang hợp.
• P (Phốt pho):
Giúp phát triển bộ rễ, tăng cường hấp thụ dinh dưỡng và kích thích ra hoa.
• K (Kali):
Cung cấp dinh dưỡng để cây phát triển khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng và giúp tăng chất lượng quả.
• Ví dụ:
Phân NPK 20-20-15 có nghĩa là 100kg phân chứa 20kg Đạm (N), 20kg Lân (P) và 15kg Kali (K).
2. Phân loại theo công nghệ sản xuất:
• Phân trộn:
Là hỗn hợp được tạo ra bằng cách pha trộn cơ học các nguyên liệu chứa đạm, lân, kali riêng lẻ.
• Phân phức hợp:
Được điều chế thông qua phản ứng hóa học để tạo ra các hạt phân có thành phần dinh dưỡng đồng nhất, dễ tan và hấp thụ tốt hơn.
3. Phân loại theo thành phần bổ sung:
• Phân NPK có TE (Trace Elements): Ngoài N, P, K, phân còn chứa các nguyên tố trung, vi lượng thiết yếu cho cây.
• Phân NPK có Lưu huỳnh (S): Bổ sung Lưu huỳnh, một nguyên tố quan trọng cho cây trồng.
Ví dụ các loại phân NPK phổ biến:
• NPK 20-20-20: Thúc đẩy sự phát triển chung và sinh trưởng của cây ở giai đoạn đầu.
• NPK 30-10-10: Kích thích ra chồi, ra lá và tăng cường sự xanh tốt.
• NPK 15-5-20: Giúp kích thích ra hoa và tăng đậu quả.
• NPK 6-32-32: Giúp ra hoa và nuôi dưỡng hoa đẹp, tăng đậu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *